50+ Từ vựng toán tiếng Anh lớp 6 đáng nhớ

Tác giả Nguyễn Anh Đức 4/23/2024 10:58:22 AM 0 Tag Toán Tiếng Anh

Khối lớp 6 là năm học đầu tiên của trung học cơ sở, mọi kiến thức toán tiếng anh vẫn còn khá đơn giản. Tuy nhiên, điều này lại đóng vai trò là nền tảng quan trọng, giúp các em học sinh phát triển đúng hướng. Trong bài viết này, hãy cùng Happymath.edu.vn khám phá 50+ từ vựng toán tiếng anh lớp 6 đáng nhớ.

 

1. Từ vựng toán tiếng anh lớp 6 đại số có gì? 

Khám phá từ vựng toán tiếng anh lớp 6 cùng Happymath 

 

Khi học toán tiếng anh, đại số là một phần rất quan trọng. Phần này được sử dụng để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn của toán học. Vậy nên, học sinh cần nắm vững từ vựng để có thể xử lí các bài toán một cách dễ dàng:

 

1.1. Addition (Phép cộng)

Định nghĩa

Addition là một phép tính cộng hai hoặc nhiều số lại với nhau để tạo ta một tổng. Những từ vựng cần nhớ khi thực hiện phép tính cộng: 

  • Addition: phép cộng
  • Addend: số hạng
  • Sum: tổng

 Ví dụ:

  • 5 + 7 = 12
  • 3 + 4 = 7 

1.2. Subtraction (Phép trừ)

Định nghĩa

Subtraction là phép tính trừ một số từ số khác để tìm ra hiệu giữa chúng. Những từ vựng cần nắm rõ khi thực hiện phép tính này:

  • Subtraction: phép trừ
  • Minuend: số bị trừ
  • Subtrahend: số trừ

 Ví dụ 

  • 10 - 5 + 5
  • 25 - 8 = 17

1.3. Multiplication (Phép nhân)

Định nghĩa

Multiplication là phép tính nhân hai hoặc nhiều số lại với nhau để tạo ra một tích. Khi thực hiện phép nhân, có một số từ cần nhớ là:

  • Product: tích số
  • Multiplier: số nhân
  • Multiplication: phép nhân

Ví dụ 

  • 2 x 4 = 8
  • 6 x 6 = 36

1.4. Division (Phép chia)

Định nghĩa

Division là phép tính chia một số cho một số khác để tìm ra thương giữa hai số. Một số từ vựng cần nhớ khi thực hiện phép chia:

  • Division: phép chia
  • Dividend: số bị chia
  • Divisor: số chia
  • Quotient: thương
  • Remainder: số dư 

 Ví dụ 

  • 20/4 = 5
  • 12/3 = 4

1.5. Fraction (Phân số)

Định nghĩa

Fraction là một phần của một số được biểu diễn bằng cách chia một số bởi số khác. Khi viết phân số, cần nắm vững các từ vựng sau:

  • Fraction: phân số
  • Numerator: tử số
  • Denominator: mẫu số

Ví dụ:

4/8 , ½, ⅔, ⅘,.... 

2. Từ vựng toán tiếng anh lớp 6 về hình học bạn cần biết 

Hình học là phần rất quan trọng trong toán học, được sử dụng để giải quyết các bài toán và vấn đề liên quan tới hình học cũng như kích thước. Dưới đây là danh sách các từ vựng toán tiếng anh lớp 6 liên quan tới hình học mà bạn cần biết:

Danh sách từ vựng hình học tiếng anh mà bạn cần biết 

3. Diện tích và chu vi trong toán tiếng anh lớp 6 

Diện tích và chu trong toán tiếng anh lớp 6 là những khái niệm cơ bản nhất, được áp dụng trong nhiều bài toán. Vậy nên, việc hiểu và áp dụng các khái niệm này, học sinh có thể giải quyết các bài toán liên quan đến diện tích và chu vi của các hình học khác nhau.

  • Diện tích ( Area): Là số đo không gian bên trong của hìn học. Các loại hình học khác nhau sẽ có công thức tính diện tích riêng. 

Ví dụ: Diện tích hình chữ nhật ( Area = length x width ).

Mỗi hình khác nhau sẽ có một công thức tính diện tích, chu vi riêng

  • Chu vi ( Perimeter): Là tổng độ dài của tất cả các cạnh của hình học. Mỗi loại hình học khác nhau sẽ có cách tính chu vi khác nhau. 

Ví dụ: Chu vi hình vuông (perimeter = 4 x side)

4. Lời kết

Trên đây là tổng hợp danh sách các từ vựng toán tiếng anh lớp 6 cơ bản nhất mà học sinh cần nắm chắc. Bên cạnh đó, để có thể nhớ lâu các từ vựng, học sinh cần thực hành làm bài tập thường xuyên. Hy vọng với bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ, các khái niệm cơ bản trong toán tiếng anh. Nếu phụ huynh có nhu cầu cho con em mình học toán tiếng anh, hãy đến với Happymath.edu.vn. Đăng ký học toán tiếng anh lớp 6 ngay hôm nay!