icon zalo HappyMath

Euler's totient function (Hàm phi của Euler)

Tác giả Nguyễn Anh Đức 4/29/2024 8:17:46 PM 0 Tag Toán Học Thuật

Hàm phi Euler, hay còn được gọi là hàm totient, là một khái niệm quan trọng trong Toán học, đặc biệt là trong Lý thuyết số. Được giới thiệu bởi nhà toán học Leonhard Euler vào thế kỷ 18, hàm phi Euler đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết nhiều bài toán phức tạp và mở ra cánh cửa khám phá những bí ẩn ẩn giấu trong thế giới Toán học muôn màu.

1.Giới thiệu hàm phi của Euler

Euler's totient function (Hàm phi Euler) ký hiệu là ϕ(n), đếm số các số nguyên dương nhỏ hơn hoặc bằng n và nguyên tố cùng nhau với n. Nói cách khác, nó đếm số lượng các số nguyên dương k trong khoảng 1 ≤ k ≤ n sao cho Ước số chung lớn nhất (ƯSCLN(n, k)) bằng 1.

Trường hợp n phân tích thành tích các số nguyên tố khác nhau:

ϕ(n) = n * ∏(1 - 1/p_i)

  • n: số nguyên dương cần tính hàm phi Euler.
  • p_i: các số nguyên tố khác nhau khi phân tích n thành tích các số nguyên tố.

Trường hợp n là số nguyên tố:

ϕ(p) = p - 1

  • p: số nguyên tố cần tính hàm phi Euler.

2.Cách tính hàm phi của Euler

Có hai cách chính để tính hàm phi Euler (ϕ(n)) cho một số nguyên dương n. Đó là:

Sử dụng công thức:

  • Nếu n là số nguyên tố p:
    • ϕ(n) = p - 1
  • Nếu n là lũy thừa bậc k của số nguyên tố p (n = p^k):
    • ϕ(n) = (p - 1) * p^(k - 1)
  • Nếu n là tích của hai số nguyên tố cùng nhau a và b:
    • ϕ(n) = ϕ(a) * ϕ(b)
  • Nếu n là tích của hai số nguyên dương bất kỳ a và b:
    • ϕ(n) = ϕ(a) * ϕ(b) * d / ϕ(d)

Với d là ước chung lớn nhất của a và b

Ví dụ: Tính ϕ(60)

Giải:

Phân tích 60 thành tích các số nguyên tố: 60 = 2^2 * 3 * 5

Vì 60 là tích của ba số nguyên tố phân biệt nên ta áp dụng công thức thứ hai:

ϕ(60) = ϕ(2^2) * ϕ(3 * 5) = (2^2 - 1) * (3 - 1) * (5 - 1) = 3 * 2 * 4 = 24

3.Tính chất của hàm phi Euler

Hàm phi Euler, ký hiệu là ϕ(n), là một hàm số quan trọng trong lý thuyết số học, được định nghĩa cho số nguyên dương n lớn hơn 1 là số lượng các số nguyên dương m nhỏ hơn hoặc bằng n và nguyên tố cùng nhau với n. Dưới đây là một số tính chất quan trọng của hàm phi Euler:

Tính chất đối với số nguyên tố: Nếu p là số nguyên tố, thì ϕ(p)=p−1.

Tính chất nhân: Nếu a và b là hai số nguyên dương nguyên tố cùng nhau, thì ϕ(ab)=ϕ(a)ϕ(b).

 

Tính chất với số mũ: Nếu p là số nguyên tố và k là số nguyên dương, thì:

Tính chất tổng quát: Nếu n là số nguyên dương và d là ước dương của n, thì:

Tính chất liên quan đến hàm Möbius:

Trong đó μ(d) là hàm Möbius.

Tính chất liên quan đến nghịch đảo modulo:

Nếu a và n nguyên tố cùng nhau, thì:

Tính chất liên quan đến ước chung lớn nhất: Nếu a và b là hai số nguyên dương, thì:

Trong đó gcd(a,b) là ước chung lớn nhất của a và b.

Tính chất liên quan đến số nguyên tố Carmichael: Một số nguyên dương n là số nguyên tố Carmichael khi và chỉ khi ϕ(n)=n−1.

Ví dụ:

Tính ϕ(10):

Phân tích 10 thành thừa số nguyên tố ta được 10=2*5. Do 2 và 5 nguyên tố cùng nhau nên ϕ(10)=ϕ(2)ϕ(5)=(2−1)(5−1)=4​.

Tính ϕ(12):

Phân tích 12 thành thừa số nguyên tố ta được 12=2^2*3. Do 2 và 3 nguyên tố cùng nhau nên ϕ(12)=ϕ(2^2)ϕ(3)=(2^2−2^1)(3−1)=8​.

4.Ứng dụng của hàm phi của Euler

Hàm phi Euler, còn được gọi là hàm totient, là một hàm số quan trọng trong số học có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

4.1.Lý thuyết số

  • Tìm số nguyên tố cùng nhau: ϕ(n) đếm số lượng các số nguyên dương nhỏ hơn hoặc bằng n và nguyên tố cùng nhau với n.
  • Tính số lượng số nguyên tố nhỏ hơn hoặc bằng n: Sử dụng công thức ϕ(n) * (n / ϕ(n)), ta có thể tính số lượng số nguyên tố nhỏ hơn hoặc bằng n.
  • Giải phương trình: Hàm phi Euler được sử dụng để giải một số phương trình Diophantine, ví dụ như phương trình Euler.
  • Mã hóa: Hàm phi Euler đóng vai trò quan trọng trong mật mã RSA, một thuật toán mã hóa được sử dụng rộng rãi trong bảo mật thông tin.

4.2.Xác suất và thống kê

  • Tính xác suất hai số nguyên tố cùng nhau: Xác suất hai số nguyên dương bất kỳ nguyên tố cùng nhau bằng ϕ(n) / n.
  • Tính toán thống kê: Hàm phi Euler được sử dụng trong một số phép tính thống kê, ví dụ như tính toán phân phối xác suất của các biến ngẫu nhiên rời rạc.

4.3.Combinatorics

  • Đếm số lượng các tập con: Hàm phi Euler có thể được sử dụng để đếm số lượng các tập con có kích thước k của một tập hợp n phần tử.
  • Giải bài toán tổ hợp: Hàm phi Euler được sử dụng để giải một số bài toán tổ hợp, ví dụ như bài toán đếm số lượng các cách chọn k phần tử từ n phần tử mà không có sự lặp lại.

4.4.Lý thuyết đồ thị

  • Tính số lượng khớp tối đa: Hàm phi Euler có thể được sử dụng để tính số lượng khớp tối đa trong một đồ thị bipartite.
  • Giải bài toán đồ thị: Hàm phi Euler được sử dụng để giải một số bài toán đồ thị khác, ví dụ như bài toán tìm chu trình Euler trong một đồ thị.

5.Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Tính ϕ(n) cho các số nguyên dương sau:

  • n = 20
  • n = 48
  • n = 105

Lời giải:

ϕ(20) = 20 * (1 - 1/2) * (1 - 1/5) = 8

ϕ(48) = 48 * (1 - 1/2) * (1 - 1/3) * (1 - 1/4) = 16

ϕ(105) = 105 * (1 - 1/3) * (1 - 1/5) * (1 - 1/7) = 24

Bài tập 2: Chứng minh rằng nếu a và b là hai số nguyên dương nguyên tố cùng nhau thì ϕ(ab) = ϕ(a) * ϕ(b).

Lời giải:

Gọi X={1,2,...,a−1,a+1,...,b−1,b+1,...,ab}.

  • Mỗi phần tử trong X nguyên tố cùng nhau với a.
  • Mỗi phần tử trong X nguyên tố cùng nhau với b.

Do đó, mỗi phần tử trong X nguyên tố cùng nhau với ab.

Vì X có ϕ(a)⋅ϕ(b) phần tử nên ϕ(ab)=ϕ(a)⋅ϕ(b).

Bài tập 3: Tính ϕ(n) với n=12.

Lời giải:

Phân tích n=12=2^2*3. Do 2 và 3 nguyên tố cùng nhau nên:

ϕ(12)=ϕ(2^2)⋅ϕ(3)=2*(2−1)*(3−1)=4​.

6.Kết luận

Hàm phi của Euler, tuy chỉ là một hàm số số học đơn giản, lại ẩn chứa sức mạnh to lớn và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực toán học, mật mã học và khoa học máy tính. Việc khám phá và nghiên cứu hàm phi Euler đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của các ngành khoa học này, mở ra những hướng nghiên cứu mới đầy tiềm năng.