50+ thuật ngữ toán tiếng Anh mà bạn cần biết!
Toán tiếng Anh đã trở thành môn học mới giúp trẻ phát huy tối đa trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo. Tuy nhiên, các thuật ngữ toán học trong tiếng Anh tương đối khó vì chúng là những từ có tính chuyên môn cao và khả năng nhận biết thấp. Hãy cùng Happymath tìm hiểu các thuật ngữ toán học tiếng Anh ngay trong bài viết dưới đây.
1. Toán tiếng anh là gì?
Bài toán tiếng anh là gì? Đây là việc bạn học toán bằng tiếng Anh thay vì học toán bằng tiếng Việt như thông thường. Điều này có nghĩa là bài kiểm tra hoàn toàn bằng tiếng Anh và bao gồm cả các con số và công thức, bạn cũng phải viết lời giải bằng tiếng Anh.
Để học toán tiếng Anh, trước tiên bạn cần tiếp cận và hiểu các câu hỏi tiếng Anh trước khi làm toán. Nó trở nên khó hơn vì bạn phải tư duy ngôn ngữ trước trước rồi mới đến logic làm bài.
Để giúp bạn dễ dàng làm quen và học các từ, cụm từ tiếng Anh liên quan đến toán học, chúng mình đã cố gắng tổng hợp những thuật ngữ toán tiếng Anh thông dụng và quan trọng nhất là sẽ giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ.
2. Toán trong tiếng Anh gọi là gì?
Toán học trong tiếng Anh gọi là Mathematics hay đơn giản là Math, phát âm là /məˈθəməˈtɪks/. Đây là một thuật ngữ chung đề cập đến việc nghiên cứu các con số, hình học, cấu trúc, không gian và mối quan hệ giữa chúng.
Một số ví dụ để bạn có thể dễ hình dung hơn khi sử dụng này:
- I am taking a math class: Tôi đang học một lớp toán.
- Mathematics is a difficult subject: Toán là một môn học khó học.
3. Tại sao cần phải biết về thuật ngữ trong tiếng Anh
Toán học là môn học quan trọng và có tính ứng dụng cao. Môn học này giúp học sinh nâng cao khả năng tư duy, sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của toán tiếng Anh:
- Toán học có những ứng dụng sâu rộng và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và nhiều lĩnh vực như khoa học máy tính, kinh tế, y học.
- Học toán bằng tiếng anh giúp trẻ phát triển kỹ năng đọc, viết, nghe tiếng Anh thông qua bài tập, sách giáo khoa và minh họa. Đồng thời, trẻ còn rèn luyện kỹ năng làm toán bằng cách giải các bài toán viết bằng tiếng Anh.
- Khi học toán tiếng anh, học sinh được rèn luyện các kỹ năng mềm như tư duy logic, phân tích và giải quyết vấn đề.
- Việc phải giảng bài hay trao đổi ý kiến với các bạn cùng lớp cũng có thể giúp học sinh tự tin hơn trong việc giao tiếp và bày tỏ ý tưởng của mình.
4. Những thuật ngữ toán tiếng Anh phổ biến
Các thuật ngữ tiếng Anh toán học ngày càng trở nên phổ biến trong các cuộc thi ở trường và trong giáo án của bộ giáo dục. Dưới đây là những thuật ngữ theo từng chủ đề mà chúng mình đã tổng hợp giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ:
4.1. Thuật ngữ về số học
Các từ tiếng anh trong toán học về số học không chỉ được sử dụng trong toán học mà còn xuất hiện với số lượng lớn trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, đừng quên những từ vựng tiếng Anh về toán học này nhé:
Real number /rɪəl ˈnʌmbə/: Số thực
Integer number /ˈɪntɪʤə ˈnʌmbə/: Số nguyên
Prime number /praɪm ˈnʌmbə/: Số nguyên tố
Even number /ˈiːvᵊn ˈnʌmbə/: Số chẵn
Odd number /ɒd ˈnʌmbə/: Số lẻ
Decimal /ˈdɛsɪmᵊl/: Số thập phân
Decimal point /ˈdɛsɪmᵊl pɔɪnt/: Dấu thập phân
Fraction /ˈfrækʃᵊn/: Phân số
Lowest term /ˈləʊɪst tɜːm/: Dạng tối giản
Simplified fraction /ˈsɪmplɪfaɪd ˈfrækʃᵊn/: Phân số tối giản
Least value /liːst ˈvæljuː/: Giá trị bé nhất
Greatest value /ˈɡreɪtɪst ˈvæljuː/: Giá trị lớn nhất
Stated /ˈsteɪtɪd/: Trình bày, bắt đầu
Density /ˈdɛnsɪti/: Mật độ
Maximum /ˈmæksɪməm/: Giá trị cực đại
Minimum /ˈmɪnɪməm/: Giá trị cực tiểu
Varies directly as /ˈveəriz daɪˈrɛktli æz/: Tỷ lệ thuận
Directly proportional to /daɪˈrɛktli prəˈpɔːʃᵊnᵊl tuː/: Tỷ lệ thuận với
Inversely proportional /ɪnˈvɜːsli prəˈpɔːʃᵊnᵊl/: Tỷ lệ nghịch
Varies as the reciprocal /ˈveəriz æz ðə rɪˈsɪprəkᵊl/: Nghịch đảo
In term of /ɪn tɜːm ɒv/: Theo
Transformation /ˌtrænsfəˈmeɪʃᵊn/: Biến đổi
Reflection /rɪˈflɛkʃᵊn/: Phản ánh
Anticlockwise rotation /ˌæntiˈklɒkwaɪz rəʊˈteɪʃᵊn/: Quay ngược chiều kim đồng hồ
Clockwise rotation /ˈklɒkwaɪz rəʊˈteɪʃᵊn/: Quay cùng chiều kim đồng hồ
Ví dụ minh họa:
- Jenny cannot distinguish between numbers and odd numbers: Jenny không phân biệt được số chẵn và số lẻ.
- The absolute value of negative seven is seven: Giá trị tuyệt đối của số âm bảy là bảy.
- Seven is greater than five: Bảy lớn hơn năm.
4.2. Các thuật ngữ toán học trong tiếng Anh về hình khối
Từ vựng toán tiếng Anh về hình khối là một trong những chủ đề được nhiều học sinh và phụ huynh quan tâm hiện nay. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ toán học tiếng Anh liên quan đến chủ đề này để bạn tham khảo:
Triangle /ˈtraɪæŋɡᵊl/: Hình tam giác
Similar triangles /ˈsɪmɪlə ˈtraɪæŋɡᵊlz/ : Tam giác đồng dạng
Square /skweə/: Hình vuông
Circle /ˈsɜːkᵊl/: Hình tròn
Rectangle /ˈrɛktæŋɡᵊl/: Hình chữ nhật
Polygon /ˈpɒlɪɡən/: Hình đa giác
Cone /kəʊn/: Hình nón
Cube /kjuːb/: Hình lập phương/hình khối
Cylinder /ˈsɪlɪndə/: Hình trụ
Pyramid /ˈpɪrəmɪd/: Hình chóp
Sphere /sfɪə/: Hình cầu
Ví dụ minh họa:
- The square has equal length, width and height: Hình vuông có chiều dài, chiều rộng và chiều cao bằng nhau.
- This table is round: Chiếc bàn này hình tròn.
- The ceiling of this building is designed in a polygon: Trần nhà của tòa nhà này được thiết kế theo hình đa giác.
- Kathy cannot identify the difference of cylinder and pyramid: Kathy không thể xác định được sự khác nhau của hình trụ và hình chóp.
4.3. Thuật ngữ về đại số
Đại số bao gồm nhiều khái niệm cơ bản, bao gồm các biểu thức đại số, phương trình, hàm số, các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia, cũng như các cấu trúc như nhóm, vành, trường và không gian vectơ. Đối tượng trong đại số có thể là về các số, biến, hàm, ma trận, …
Number /ˈnʌmbə/: Số
Natural number /ˈnæʧᵊrᵊl ˈnʌmbə/: Số tự nhiên
Integer /ˈɪntɪʤə/: Số nguyên
Rational number /ˈræʃᵊnᵊl ˈnʌmbə/: Số hữu tỉ
Irrational number /ɪˈræʃᵊnᵊl ˈnʌmbə/: Số vô tỉ
Real number /rɪəl ˈnʌmbə/: Số thực
Complex number /ˈkɒmplɛks ˈnʌmbə/: Số phức
Decimal /ˈdɛsɪmᵊl/: Số thập phân
Prime number /praɪm ˈnʌmbə/: Số nguyên tố
Composite number /ˈkɒmpəzɪt ˈnʌmbə/: Hợp số
Fraction /ˈfrækʃᵊn/: Phân số
Ví dụ minh họa:
- Twelve thousand three hundred points oh nine eight: 12,300.098
- Nought point oh one: 0.01
- Nought point one recurring: 0.11111
- Two point one two three recurring: 2.123123123
4.4. Thuật ngữ về thống kê
Thống kê cũng là một phần không thể thiếu khi học toán tiếng anh, dưới đây là những từ cơ bản giúp bạn có thể hiểu được đề bài:
Probability /ˌprɒbəˈbɪləti/: Xác suất
Event /ɪˈvɛnt/: Sự kiện
Sample space /ˈsɑːmpᵊl speɪs/: Không gian mẫu
Outcome /ˈaʊtkʌm/: Kết quả
Random variable /ˈrændəm ˈveərɪəbᵊl/:Biến ngẫu nhiên
Discrete random variable /dɪˈskriːt ˈrændəm ˈveərɪəbᵊl/: Biến ngẫu nhiên rời rạc
Continuous random variable /kənˈtɪnjuəs ˈrændəm ˈveərɪəbᵊl/: Biến ngẫu nhiên liên tục
Expected value /ɪkˈspɛktɪd ˈvæljuː/: Giá trị kỳ vọng
Variance /ˈveəriəns/: Phương sai
Standard deviation /ˈstændəd ˌdiːviˈeɪʃᵊn/: Độ lệch chuẩn
Statistics /stəˈtɪstɪks/: Thống kê
Descriptive statistics /dɪˈskrɪptɪv stəˈtɪstɪks/: Thống kê mô tả
Inferential statistics /Inferential stəˈtɪstɪks/: Thống kê suy luận
Data /ˈdeɪtə/: Dữ liệu
Population /ˌpɒpjəˈleɪʃᵊn/: Tổng thể
Sample /ˈsɑːmpᵊl/: Mẫu
Sampling /ˈsɑːmplɪŋ/: Lấy mẫu
Mean /miːn/: Trung bình
Median /ˈmiːdiən/: Trung vị
Range /reɪnʤ/: Khoảng biến thiên
Correlation /ˌkɒrɪˈleɪʃᵊn/: Tương quan
Regression /rɪˈɡrɛʃᵊn/: Hồi quy
Hypothesis testing /haɪˈpɒθɪsɪs ˈtɛstɪŋ/: Kiểm định giả thuyết
4.5. Thuật ngữ toán tiếng Anh về phân số
Phân số và các phép tính liên quan là một trong những nội dung quan trọng của toán học. Vì vậy việc phát triển các thuật ngữ toán học tiếng Anh liên quan đến phân số cũng là điều tất yếu. Đặc biệt là đối với học sinh tiểu học mới bắt đầu làm quen với dạng toán này.
Fraction /ˈfrækʃᵊn/: Phân số
Vulgar fraction /ˈvʌlɡə ˈfrækʃᵊn/: Phân số thường
Decimal fraction /ˈdɛsɪmᵊl ˈfrækʃᵊn/: Phân số thập phân
Single fraction /ˈsɪŋɡᵊl ˈfrækʃᵊn/: Phân số đơn
Simplified fraction /ˈsɪmplɪfaɪd ˈfrækʃᵊn/: Phân số tối giản
Lowest term /ˈləʊɪst tɜːm/: Phân số tối giản
Significant figures /sɪɡˈnɪfɪkᵊnt ˈfɪɡəz/: Chữ số có nghĩa
Decimal place /ˈdɛsɪmᵊl pleɪs/: Vị trí thập phân, chữ số thập phân
Subject /ˈsʌbʤɪkt/: Chủ thể, đối tượng
Perimeter /pəˈrɪmɪtə/: Chu vi
Circumference /səˈkʌmfᵊrᵊns/: Chu vi đường tròn
Area /ˈeəriə/: Diện tích
Volume /ˈvɒljuːm/: Thể tích
Quadrilateral /ˌkwɒdrɪˈlætᵊrᵊl/: Tứ giác
Parallelogram /ˌpærəˈlɛləʊɡræm/: Hình bình hành
Intersection /ˌɪntəˈsɛkʃᵊn/: Giao điểm
Ví dụ minh họa:
- The ratio of men to women at the conference was ten to one/10:1: Tỷ lệ nam nữ ở hội thảo là 10:1.
- The volume of this bottle is 3 liters: Thể tích của chiếc bình này là 3 lít.
- One – fifth: 1/5
- Eight and a quarter: 8 1/4
5. Từ vựng toán tiếng Anh với phép tính
Ngoài những con số, việc tính toán bằng tiếng Anh cũng rất cần thiết khi hướng tới môn Toán và ứng dụng Toán bằng tiếng Anh tốt hơn. Hãy cùng điểm qua một số phép tính trong từ vựng toán học tiếng Anh nhé!
5.1. Các phép tính cơ bản
Addition /əˈdɪʃᵊn/: Phép cộng
Subtraction /səbˈtrækʃᵊn/: Phép trừ
Multiplication /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃᵊn/: Phép nhân
Division /dɪˈvɪʒᵊn/: Phép chia
To add /tuː æd/: Cộng
To subtract /tuː səbˈtrækt/: Trừ
To take away /tuː teɪk əˈweɪ/: Trừ (lấy mang đi)
To multiply /tuː ˈmʌltɪplaɪ/: Nhân
To divide /tuː dɪˈvaɪd/: Chia
To calculate /tuː ˈkælkjəleɪt/: Tính
Total/Sum /ˈtəʊtᵊl/sʌm/ : Tổng
Ví dụ minh họa:
- The difference between thirty and seven is twenty-three: 30 – 7 = 23
- The product of five and six amounts to thirty: 5 x 6 = 30
- The quotient of twenty and four is five: 20 ÷ 4 = 5
- Eight combined with four is the same as twelve: 8 + 4 = 12
5.2. Các phép tính nâng cao
Equal to /ˈiːkwəl tuː/: Bằng nhau
Approximately equal to /əˈprɒksɪmɪtli ˈiːkwəl tuː/: Xấp xỉ/ gần bằng
Greater than /ˈɡreɪtə ðæn/: Lớn hơn
Less than /lɛs ðæn/: Bé hơn
Greater than or equal to /ˈɡreɪtə ðæn ɔːr ˈiːkwəl tuː/: Lớn hơn hoặc bằng
Less than or equal to /lɛs ðæn ɔːr ˈiːkwəl tuː/: Nhỏ hơn hoặc bằng
Parentheses /pəˈrɛnθɪsiːz/: Dấu ngoặc đơn
Brackets /ˈbrækɪts/: Dấu ngoặc vuông
Plus - minus /plʌs - ˈmaɪnəs/: cộng - trừ
Minus - plus /ˈmaɪnəs - plʌs/: Trừ - cộng
Exponent /ɪkˈspəʊnənt/: Số mũ
Square root /skweə ruːt/: Căn bậc hai
Cubed /kjuːbd/: Mũ ba lũy thừa
Fourth root /fɔːθ ruːt/: Căn bậc bốn
N-th root (radical) /ɛn-th ruːt (ˈrædɪkᵊl)/: Căn bậc n
Percent /pəˈsɛnt/: Phần trăm
Percentage /pəˈsɛntɪʤ/ : Tỷ lệ phần trăm
Per-mille /pɜː-mille/: Phần nghìn
Infinity /ɪnˈfɪnəti/: Vô cực
Factorial /fækˈtɔːriəl/: Giai thừa
Absolute value /ˈæbsəluːt ˈvæljuː/: Giá trị tuyệt đối
Ví dụ minh họa:
- Three squared equals nine: 3^2 = 9
- The square root of twenty-five is five: √25 = 5
- The fourth root of sixty-four is two: 4√64 = 2
- Three per-mille of five thousand is fifteen: 3‰ of 5000 = 15
6. Cách ghi nhớ và học toán tiếng anh hiệu quả nhất
Với vốn từ vựng phong phú nêu trên, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh môn toán đã trở thành mối quan tâm của nhiều học sinh và phụ huynh. Đặc biệt là đối với học sinh tiểu học mới bắt đầu làm quen với bộ môn này. Các bạn có thể dùng những mẹo sau đây:
- Viết từ đó nhiều lần trên giấy kèm theo định nghĩa và ví dụ minh họa.
- Viết các từ và định nghĩa lên thẻ để áp dụng vào các trò chơi hoặc tình huống học tập.
- Lặp lại các từ nhiều lần trong quá trình học.
- Nhóm các từ lại để dễ nhớ hơn.
- Giao tiếp thường xuyên hoặc nhờ ai đó kiểm tra vốn từ vựng tiếng Anh và toán của bạn.
- Luyện tập 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết với từng từ vựng đã học.
7. Lời kết
Bài viết trên tổng hợp toàn diện các từ vựng liên quan đến toán tiếng anh phổ biến nhất. Happymath.edu.vn hy vọng qua bài viết này, bạn có thể nắm chắc những kiến thức này và sử dụng nó một cách linh hoạt, hiệu quả trong đời sống và công việc hàng ngày.